Thực đơn
Riyal_Ả_Rập_Xê_Út Tỷ giá cố địnhTrong tháng 6 năm 1986, riyal chính thức được ghim với quyền rút vốn đặc biệt (SDRs) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Trong thực tế, nó cố định ở tỷ giá 1 USD = 3,75 riyal, tức 1 riyal = 0,266667 USD.[11][12] Tỷ giá này được chính thức hoá vào ngày 1 tháng 1 năm 2003.
Riyal trong một thời gian ngắn từng tăng lên mức cao nhất trong vòng 20 năm khi Cục Dữ trữ Liên bang Mỹ cắt giảm lãi suất vào ngày 18 tháng 9 năm 2007 và SAMA lựa chọn không làm theo, một phần do lo ngại lạm phát gây mức lãi thấp và giá trị thấp cho riyal.[13][14] Riyal quay lại ghim với USD vào đầu tháng 12 năm 2007.[15][16]
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng SAR | |
---|---|
Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR CNY |
Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR CNY |
Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR CNY |
Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR CNY |
Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR CNY |
Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR CNY |
Thực đơn
Riyal_Ả_Rập_Xê_Út Tỷ giá cố địnhLiên quan
Riyal Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Qatar Riyadh Riyad Mahrez Rivaldo Riyadh (vùng) Rial Iran Riya Royals (bài hát)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Riyal_Ả_Rập_Xê_Út http://www.banknotebook.com http://banknotenews.com/files/cc9eb143273a7d3c8296... http://banknotenews.com/files/ef40a6db5320aa1a18c8... http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CNY&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=SA...